Bảng giá cà phê hạt
Cập nhật: 12/2025
🇻🇳 Vietnam Terroir Series
#1
🌰 Robusta Ho Phuong
Loại / Sơ chế
Robusta / Natural
Mức độ rang
Medium Dark
Hương vị
Socola, Hạt dẻ, Mật ong
Giá (250gr)
80.000 VNĐ
#2
🦍 Robusta Gia Lai
Loại / Sơ chế
Robusta / Honey
Mức độ rang
Medium Dark
Hương vị
Socola, Hạt dẻ, Body mạnh
Giá (250gr)
80.000 VNĐ
#3
🍯 Arabica Trạm Hành (Lâm Đồng)
Loại / Sơ chế
Arabica / Washed-Honey
Mức độ rang
Medium
Hương vị
Hoa cà phê, Citrus, Mơ
Giá (250gr)
120.000 VNĐ
🇪🇹 Ethiopia Fine Arabica Series
#4
🍒 Ethiopia Yirgacheffe Kochere Beloya
Loại / Sơ chế
Arabica / Washed
Mức độ rang
Light / Medium-Light
Hương vị
Mận chín, Quả mọng đỏ, Trà đen mềm
Giá (250gr)
390.000 VNĐ
#5
🌸 Ethiopia Sidama Twakok
Loại / Sơ chế
Arabica / Washed
Mức độ rang
Light / Medium-Light
Hương vị
Đào, Bergamot, Bưởi, Hoa trắng
Giá (250gr)
439.000 VNĐ
#6
🍑 Ethiopia Guji Uraga Honey G1
Loại / Sơ chế
Arabica / Honey
Mức độ rang
Light / Medium-Light
Hương vị
Đào, Vải, Chanh, Mật ong, Hoa trắng
Giá (250gr)
443.000 VNĐ
#7
🍊 Ethiopia Hambella Wate – Guji Natural G1
Loại / Sơ chế
Arabica / Natural
Mức độ rang
Light / Medium-Light
Hương vị
Dâu, Việt quất, Đào, Bergamot, Xoài, Orange blossom
Giá (250gr)
446.000 VNĐ
🇨🇳 Yunnan Specialty Arabica
#8
🧀 Lincang Typica (Vân Nam)
Loại / Sơ chế
Arabica / Fruit Soaking (Experimental)
Mức độ rang
Medium Dark
Hương vị
Sầu riêng, Chuối, Phô mai, Mật ong
Giá (250gr)
600.000 VNĐ
🇨🇴 Colombia Processing Innovation Series
#9
🍓 Colombia Paraiso 92
Loại / Sơ chế
Arabica / Double Fermentation
Mức độ rang
Light / Medium-Light
Hương vị
Dâu tây, Đào, Cam quýt, Ngọt ngào và sạch sẽ
Giá (250gr)
600.000 VNĐ
